VAN CHÂN D.P.S 2-1/2’’ ~4’’
STT | TÊN BỘ PHẬN | SL | CHẤT LIỆU |
1 | THÂN | 1 | PVC, CPVC |
2 | ĐAI ỐC | 2 | PVC, CPVC |
3 | ĐẦU NỐI | 1 | PVC, CPVC |
4 | TAY CẦM | 1 | PVC, CPVC |
5 | BI | 1 | PVC, CPVC |
6 | VÒNG ĐỆM | 1 | PVC, CPVC |
7 | GIOĂNG LÀM KÍN | 1 | EPDM,FPM |
8 | VÒNG ĐỆM O | 2 | EPDM,FPM |
9 | VÒNG ĐỆM O | 1 | EPDM,FPM |
10 | ĐẦU NỐI-Ren trong | 1 | PVC,CPVC |
11 | BỘ LỌC | 1 | PVC, CPVC |
Kích cỡ | D | L | d | Bộ lọc | |
Chỉ số dòng chảy | Độ rộng | ||||
2-1/2’’ (65mm) | 162 | 365 | 65 | 1,6 | 2,3 |
3’’ (80mm) | 162 | 373 | 75 | 1,6 | 2,3 |
4’’ (100mm) | 220 | 429 | 100 | 1,5 | 2,3 |
Kích cỡ | Lồng AN I | Lồng DIN | Lồng JIS | Lồng CNS | NPT | BSPT | BSPF | ||||
∮de | L | ∮de | L | ∮de | L | ∮de | L | thd./in. | thd./in. | thd./in. | |
2-1/2’’(65mm) | 73,02 | 45 | 75 | 45 | 76 | 45 | 76 | 45 | 8 | 11 | 11 |
3’’ (80mm) | 88,9 | 48 | 90 | 51 | 89 | 51 | 89 | 51 | 8 | 11 | 11 |
4’’ (100mm) | 114,3 | 57,5 | 110 | 61 | 114 | 61 | 14 | 61 | 8 | 11 | 11 |
STT | Mô tả | Kích cỡ | Chất liệu | ||
Thân | Gioăng làm kín | Vòng đệm O | |||
(1) | Van chân | 2-1/2’’ (DN65) | PVC, CPVC | EPDM, FPM | EPDM, FPM |
(2) | Van chân | 3’’ (DN80) | PVC, CPVC | EPDM, FPM | EPDM, FPM |
(3) | Van chân | 4’’ (DN100) | PVC, CPVC | EPDM, FPM | EPDM, FPM |
Kích cỡ | Lắp dọc | Thử nghiệm thủy tĩnh |
Cv |
|||
Áp suất nước mở tối thiểu (kg/cm2) |
Áp suất nước đóng tối thiểu (kg/cm2) |
Đóng: feet nước tối thiểu (đơn vị đo áp lực) |
1000 giờ | |||
áp suất nén nước tối thiểu (kg/cm2) | thử nghiệm nước tác động tối thiểu (kg/cm2) | |||||
2-1/2’’ (DN65) | 0,35 | 0,03 | 0,98 feet (30cm) | 31 | 22 | 196 |
3’’ (DN80) | 0,35 | 0,03 | 0,98 feet (30cm) | 31 | 22 | 224 |
4’’ (DN100) | 0,35 | 0,03 | 0,98 feet (30cm) | 31 | 22 | 268 |
Nhận báo giá