VAN BI MẶT BÍCH D.P.S

CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN

VAN BI MẶT BÍCH D.P.S

  • 233
  • MÔ TẢ SẢN PHẨM
    • Áp suất làm việc: 150 PSI / 73oF
    • Lỗ bu-lông thông dụng phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN
    • Thiết kế cổng đầy đủ
    • Gioăng làm kín Teflon; Vòng đệm chữ O EPDM hoặc FPM
    • Hai phớt xu-páp vòng đệm chữ O
    • Bu-lông đồng dựa theo yêu cầu của khách hàng tự động hóa dễ dàng
    • Không sử dụng ở trạng thái bán mở trong thời gian dài
  • Liên hệ

Thông tin chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT TÊN BỘ PHẬN SL CHẤT LIỆU
1 MŨ TAY GẠT 1 ABS
2 TAY GẠT 1 ABS
3 XU-PÁP 1 PVC
4 VÒNG ĐỆM O 2 EPDM, FPM
5 ĐAI ỐC 2 PVC
6 ĐẦU NỐI 2 PVC
7 TAY CẦM 1 PVC
8 THÂN VAN 1 PVC
9 VÒNG ĐỆM O 1 EPDM, FPM
10 VÒNG ĐỆM O 2 EPDM, FPM
11 BI 1 PVC
12 GIOĂNG LÀM KÍN 2 PTFE
13 VÒNG ĐỆM O 2 EPDM, FPM
14 MẶT BÍCH 2 PVC
15 Nối giảm TS-spig 2 PVC

 

Kích cỡ D d H1 L L1 LH ANSI DIN JIS T
PCD n e PCD n e PCD n e
1/2’’ (15mm) 95 13 49 145 62 45 61 4 16 85 4 14 70 4 15 13,5
3/4’’ (20mm) 100 19 60 165 72 52 70 4 16 75 4 14 75 4 15 14,5
1’’ (25mm) 118 25 69 185 80 58 79 4 16 85 4 14 90 4 19 16,5
1-1/2’’ (40mm) 140 40 91 214 94 69 98 4 16 110 4 18 105 4 19 19,5
2’’ (50mm) 158 50 110 251 112 81 121 4 19 125 4 18 120 4 19 21,5
3’’ (80mm) 192 75 140 316 147 118 152 4 19 160 8 18 150 8 19 26
4’’ (100mm) 230 100 185 371 177 140 191 8 19 180 8 18 175 8 19 29

Thông tin kỹ thuật

STT Mô tả Kích cỡ Chất liệu
Thân Gioăng làm kín Vòng đệm O
(1) Van bi mặt bích 1/2’’ (DN15) PVC PTFE EPDM, FPM
(2) Van bi mặt bích 3/4’’ (DN20) PVC PTFE EPDM, FPM
(3) Van bi mặt bích 1’’ (DN25) PVC PTFE EPDM, FPM
(4) Van bi mặt bích 1-1/2’’ (DN40) PVC PTFE EPDM, FPM
(5) Van bi mặt bích 2’’ (DN50) PVC PTFE EPDM, FPM
(6) Van bi mặt bích 3’’ (DN80) PVC PTFE EPDM, FPM
(7) Van bi mặt bích 4’’ (DN100) PVC PTFE EPDM, FPM

 

Kích cỡ Thử nghiệm thủy tĩnh Thử nghiệm gioăng kín Thử nghiệm vòng đệm O Mô-men xoắn kg*cm tối đa Cv
  1000 giờ Van Van mở
áp suất nén nước tối thiểu (kg/cm2) thử nghiệm nước tác động tối thiểu (kg/cm2) không rò rỉ nước tối thiểu (kg/cm2) không rò rỉ nước tối thiểu (kg/cm2)
1/2’’ (DN15) 42 22 6 6 25 8
3/4’’ (DN20) 42 22 6 6 30 15
1’’ (DN25) 42 22 6 6 35 29
1-1/2’’ (DN40) 42 22 6 6 75 90
2’’ (DN50) 42 22 6 6 95 140
3’’ (DN80) 31 22 6 6 150 480
4’’ (DN100) 31 22 6 6 250 600

Áp suất làm việc và nhiệt độ

 

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem

Nhận báo giá

Chat Zalo
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN
Chat Facebook
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN
Gọi ngay
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN

CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN kính chào quý khách