VAN BƯỚM KHÔNG TAY GẠT D.P.S

CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN

VAN BƯỚM KHÔNG TAY GẠT D.P.S

  • 199
  • MÔ TẢ SẢN PHẨM
    • Lỗ bu-lông thông dụng phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM, DINvà JIS
      • 3’’-8 lỗ bu-lông phù hợp theo DIN và JIS
      • 3’’-4 lỗ bu-lông phù hợp theo ANSI
    • Áp suất làm việc: 150 PSI / 73oF
    • Bộ truyền động điện và bộ truyền động khí nén phù hợp với tiêu chuẩn ISO 5211
    • Mô-men xoắn hoạt động thấp hơn và tổn thất lưu lượng thấp
    • Bảo vệ không để mặt bích lắp quá chặt
  • Liên hệ

Thông số chi tiết

STT TÊN BỘ PHẬN SL CHẤT LIỆU
1 THÂN 1 PVC, CPVC
2 ĐĨA 1 PVC,CPVC
3 MŨ THÂN 1 ABS
4 VÒNG ĐỆM O XU-PÁP 2 EPDM,FPM
5 VÒNG ĐỆM O XU-PÁP 1 EPDM,FPM
6 GIOĂNG LÀM KÍN 1 EPDM,FPM
7 XU-PÁP 1 SUS410
8 VÒNG ĐỆM C 1 SUS304

Ghi chú:

(1) Với chất liệu CPVC, chúng tôi cung cấp 2’’8’’

(3) Số 7 XU-PÁP 10’’ & 12’’ là SUS420J2

Kích cỡ D T H1 H2 d ANSI DIN JIS S H ISO 5211
∮c n-∮e ∮c n-∮e ∮c n-∮e
2’’ (50mm) 156 43 103 72 57 120,7 4-19 125 4-18 120 4-19 11 11 F05/F07
2-1/2’’ (65mm) 177 46 114 80 68 139,5 4-19 145 4-18 140 4-19 11 11 F05/F07
3’’ (75mm) 191 49 126 88 78 152,4 4-19 160 8-18 150 8-19 11 11 F05/F07
4’’ (100mm) 223 56 143 103 98 190,5 8-19 180 8-18 175 8-19 14 14 F07
5’’ (125mm) 253 64 170 117 122 215,9 8-23 210 8-18 210 8-23 17 17 F07/F10
6” (150mm) 279 70 181 129 145 241,5 8-23 240 8-23 240 8-23 17 17 F07/F10
8’’ (200mm) 337 71 218 162 195 298,5 8-23 295 8-23 290 12-23 22 22 F10
10’’ (250mm) 409 114 261 196 250 362 12-25 350 12-23 355 12-25 22 24 F10/F12
12’’ (300mm) 478 114 302 228 300 432 12-25 400 12-23 400 16-25 27 29 F10/F12

Thông tin kỹ thuật

STT Mô tả Kích cỡ Chất liệu
Thân Gioăng làm kín Vòng đệm O
(1) Van bướm không tay gạt 2’’ (DN50) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(2) Van bướm không tay gạt 2-1/2’’ (DN65) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(3) Van bướm không tay gạt 3’’ (DN80) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(4) Van bướm không tay gạt 4’’ (DN100) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(5) Van bướm không tay gạt 5’’ (DN125) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(6) Van bướm không tay gạt 6’’ (DN150) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(7) Van bướm không tay gạt 8’’ (DN200) PVC, CPVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(8) Van bướm không tay gạt 10’’ (DN250) PVC EPDM, FPM EPDM, FPM
(9) Van bướm không tay gạt 12’’ (DN300) PVC EPDM, FPM EPDM, FPM

 

Kích cỡ Thử nghiệm thủy tĩnh Thử nghiệm gioăng kín Thử nghiệm vòng đệm O Mô-men xoắn N*m Cv
  1000 giờ Van Van mở
áp suất nén nước tối thiểu (kg/cm2) thử nghiệm nước tác động tối thiểu (kg/cm2) không rò rỉ nước tối thiểu (kg/cm2) không rò rỉ nước tối thiểu (kg/cm2)
2’’ (DN50) 42 22 11 11 15 110
2-1/2’’ (DN65) 42 22 11 11 20 230
3’’ (DN80) 42 22 11 11 25 280
4’’ (DN100) 42 22 11 11 40 440
5’’ (DN125) 42 22 11 11 55 800
6’’ (DN150) 42 22 11 11 75 1000
8’’ (DN200) 42 22 11 11 110 2200
10’’ (DN250) 42 22 6 (thử nghiệm khí) 6 (thử nghiệm khí) 250 3500
12’’ (DN300) 42 22 6 (thử nghiệm khí) 6 (thử nghiệm khí) 350 5400

 

Áp suất làm việc và Nhiệt độ

 

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem

Nhận báo giá

Chat Zalo
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN
Chat Facebook
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN
Gọi ngay
về CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN

CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI NÁN kính chào quý khách